混凝土翻边 hùnníngtǔ fān biān
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn ngưng thổ phiên biên】

Đọc nhanh: 混凝土翻边 (hỗn ngưng thổ phiên biên). Ý nghĩa là: Lật gờ bê tông.

Ý Nghĩa của "混凝土翻边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

混凝土翻边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lật gờ bê tông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土翻边

  • volume volume

    - 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 屋面 wūmiàn

    - mái bê tông cốt thép

  • volume volume

    - zài 翻地 fāndì 时应 shíyīng 肥料 féiliào 均匀 jūnyún 混入 hùnrù 土壤 tǔrǎng zhōng

    - Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.

  • volume volume

    - 搅拌 jiǎobàn 混凝土 hùnníngtǔ

    - trộn bê-tông.

  • volume volume

    - 浇灌 jiāoguàn 混凝土 hùnníngtǔ

    - đúc bê-tông.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 结构 jiégòu

    - Đây là kết cấu bê tông cốt thép.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 水泥 shuǐní zuò 混凝土 hùnníngtǔ

    - Cần trộn xi măng để làm bê tông.

  • volume volume

    - dài le xiē 南边 nánbiān de 土产 tǔchǎn lái 孝敬 xiàojìng 老奶奶 lǎonǎinai

    - Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 浇注 jiāozhù 混凝土 hùnníngtǔ

    - Công nhân đang đổ bê tông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao