Đọc nhanh: 花篮螺丝 (hoa lam loa ty). Ý nghĩa là: Tán.
花篮螺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花篮螺丝
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 公司 赠送给 员工 花篮
- Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 她 在 编织 一个 花篮
- Cô ấy đang đan một giỏ hoa.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
篮›
花›
螺›