Đọc nhanh: 钢口儿 (cương khẩu nhi). Ý nghĩa là: chất lượng thép.
钢口儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢口儿
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 小两口儿
- hai vợ chồng trẻ.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 听 他 的 话口儿 是 不想 去 的 意思
- nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
口›
钢›