Đọc nhanh: 及冠 (cập quán). Ý nghĩa là: đến tuổi.
及冠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến tuổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及冠
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
及›