Đọc nhanh: 钢化膜 (cương hoá mô). Ý nghĩa là: kính cường lực.
钢化膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính cường lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢化膜
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
膜›
钢›