Đọc nhanh: 高强尼龙绳 (cao cường ni long thằng). Ý nghĩa là: Dây thừng độ bền cao.
高强尼龙绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây thừng độ bền cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高强尼龙绳
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 武艺高强
- võ nghệ cao cường
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
强›
绳›
高›
龙›