Đọc nhanh: 查扣 (tra khấu). Ý nghĩa là: kiểm tra và ngăn cấm; kiểm tra và ngăn cản. Ví dụ : - 查扣黄色书刊。 kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
查扣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra và ngăn cấm; kiểm tra và ngăn cản
检查扣下
- 查扣 黄色书刊
- kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查扣
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 查扣 黄色书刊
- kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
查›