Đọc nhanh: 钟表盘 (chung biểu bàn). Ý nghĩa là: mặt đồng hồ.
钟表盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt đồng hồ
clockface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表盘
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 钟表 指针
- kim đồng hồ
- 拾掇 钟表
- sửa đồng hồ.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 他 的 钟表 需要 调整
- Đồng hồ của anh ấy cần phải chỉnh lại.
- 他 转眼 看 了 看 墙上 的 钟表
- Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
表›
钟›