Đọc nhanh: 钢铁厂 (cương thiết xưởng). Ý nghĩa là: công trình sắt thép, luyện thép.
✪ 1. công trình sắt thép
iron and steel works
✪ 2. luyện thép
steelworks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢铁厂
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
钢›
铁›