Đọc nhanh: 钟表修理 (chung biểu tu lí). Ý nghĩa là: Sửa chữa đồng hồ; Sửa chữa đồng hồ treo tường; đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay.
钟表修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa đồng hồ; Sửa chữa đồng hồ treo tường; đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表修理
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 他 在 修理 门框
- Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
- 请 你 帮 我 修理 这个 钟表
- Xin hãy giúp tôi sửa chiếc đồng hồ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
理›
表›
钟›