修补衣服 xiūbǔ yīfú
volume volume

Từ hán việt: 【tu bổ y phục】

Đọc nhanh: 修补衣服 (tu bổ y phục). Ý nghĩa là: Sửa chữa quần áo.

Ý Nghĩa của "修补衣服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修补衣服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sửa chữa quần áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修补衣服

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 缝补 féngbǔ 衣服 yīfú

    - may vá quần áo

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 正面 zhèngmiàn 有个 yǒugè 补丁 bǔdīng

    - Mặt ngoài của quần áo có miếng vá.

  • volume volume

    - 补缀 bǔzhuì 破旧 pòjiù de 衣服 yīfú

    - Cô ấy vá lại quần áo cũ nát.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 穿衣服 chuānyīfú

    - Bọn họ đang mặc quần áo.

  • volume volume

    - 丢掉 diūdiào le 所有 suǒyǒu de 旧衣服 jiùyīfú

    - Anh ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao