钟表 zhōngbiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chung biểu】

Đọc nhanh: 钟表 (chung biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ. Ví dụ : - 他的钟表需要调整。 Đồng hồ của anh ấy cần phải chỉnh lại.. - 钟表显示的时间不对。 Thời gian trên đồng hồ không đúng.. - 请你帮我修理这个钟表。 Xin hãy giúp tôi sửa chiếc đồng hồ này.

Ý Nghĩa của "钟表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钟表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng hồ

钟和表的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 钟表 zhōngbiǎo 需要 xūyào 调整 tiáozhěng

    - Đồng hồ của anh ấy cần phải chỉnh lại.

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 显示 xiǎnshì de 时间 shíjiān duì

    - Thời gian trên đồng hồ không đúng.

  • volume volume

    - qǐng bāng 修理 xiūlǐ 这个 zhègè 钟表 zhōngbiǎo

    - Xin hãy giúp tôi sửa chiếc đồng hồ này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • volume volume

    - de 表慢 biǎomàn 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.

  • volume volume

    - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

  • volume volume

    - 车站 chēzhàn de 时刻表 shíkèbiǎo shàng 标明 biāomíng yóu 上海 shànghǎi lái de 快车 kuàichē zài 四点 sìdiǎn zhōng 到达 dàodá

    - lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 显示 xiǎnshì de 时间 shíjiān duì

    - Thời gian trên đồng hồ không đúng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 钟表 zhōngbiǎo de 年代 niándài 已经 yǐjīng 久远 jiǔyuǎn le

    - Chiếc đồng hồ này đã rất lâu đời rồi.

  • volume volume

    - de 钟表 zhōngbiǎo 需要 xūyào 调整 tiáozhěng

    - Đồng hồ của anh ấy cần phải chỉnh lại.

  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 墙上 qiángshàng de 钟表 zhōngbiǎo

    - Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao