Đọc nhanh: 钟点房 (chung điểm phòng). Ý nghĩa là: khách sạn theo giờ, khách sạn tình yêu.
钟点房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khách sạn theo giờ
hourly rate hotel
✪ 2. khách sạn tình yêu
love hotel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟点房
- 八点钟 我们 出发
- Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 会议 在 四点 钟 结束
- Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ.
- 到 钟 点儿 了 , 快 走 吧
- đến giờ rồi đi nhanh lên!
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 他 今天下午 三点钟 就要 起 行
- ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.
- 我们 可以 几点 退房 ?
- Chúng tôi có thể trả phòng lúc mấy giờ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
点›
钟›