Đọc nhanh: 编钟 (biên chung). Ý nghĩa là: chuông nhạc.
编钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuông nhạc
中国古代祭祀、宴享用的一组音调高低不同的乐钟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
钟›