Đọc nhanh: 壁钟 (bích chung). Ý nghĩa là: đồng hồ treo tường.
壁钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ treo tường
挂钟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁钟
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 今天 我 买 了 一口钟
- Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
钟›