部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 舯 (_). Ý nghĩa là: điểm giữa chiều cao thuyền, giữa thuyền (độ dài thuyền).
舯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm giữa chiều cao thuyền
船体长度的中点民用船常指"垂线间长"的中点,军用船常指"载重水线长"的中点
✪ 2. giữa thuyền (độ dài thuyền)
船体长度的中部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舯
舯›
Tập viết