zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: điểm giữa chiều cao thuyền, giữa thuyền (độ dài thuyền).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điểm giữa chiều cao thuyền

船体长度的中点民用船常指"垂线间长"的中点,军用船常指"载重水线长"的中点

✪ 2. giữa thuyền (độ dài thuyền)

船体长度的中部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYL (竹卜中)
    • Bảng mã:U+822F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp