zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【chung】

Đọc nhanh: (chung). Ý nghĩa là: chuông; cái chuông, đồng hồ, giờ; tiếng (đồng hồ). Ví dụ : - 今天我买了一口钟。 Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.. - 这是一个古代的钟。 Đây là một chiếc chuông cổ.. - 墙上挂着一个钟。 Trên tường treo một chiếc đồng hồ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. chuông; cái chuông

响器; 中空; 用铜或铁制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi le 一口钟 yīkǒuzhōng

    - Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 古代 gǔdài de zhōng

    - Đây là một chiếc chuông cổ.

✪ 2. đồng hồ

计时的器具; 挂在墙上的; 也有放在桌上的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一个 yígè zhōng

    - Trên tường treo một chiếc đồng hồ.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào mǎi 一个 yígè 闹钟 nàozhōng

    - Tôi muốn mua một cái đồng hồ báo thức.

✪ 3. giờ; tiếng (đồng hồ)

指钟点; 时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 八点钟 bādiǎnzhōng le

    - Bây giờ tám giờ rồi.

  • volume volume

    - 会议 huìyì zài 九点钟 jiǔdiǎnzhōng 开始 kāishǐ

    - Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.

✪ 4. chuông; tiếng chuông

专指寺院或其他地方悬挂的钟,钟声用作报时、报警或召集的信号

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 钟楼 zhōnglóu 建于 jiànyú 十七世纪 shíqīshìjì

    - Tháp chuông này được xây dựng vào thế kỷ 17.

  • volume volume

    - 警钟 jǐngzhōng 提醒 tíxǐng 我们 wǒmen yào 小心 xiǎoxīn

    - Chuông báo động nhắc nhở chúng ta phải cẩn thận.

✪ 5. cốc; chung; chén

古代一种盛酒的器皿,大腹,小颈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē zhōng dōu 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Những cái cốc này rất đẹp.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 几个 jǐgè zhōng

    - Trên bàn có mấy cái cốc.

✪ 6. họ Chung

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhōng 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Chung là thầy giáo của tôi.

  • volume volume

    - zhōng 先生 xiānsheng de jiā zài 这里 zhèlǐ

    - Nhà ông Chung ở đây.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chung; tập trung (tình cảm)

(情感等)集中;专注

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钟于 zhōngyú 音乐创作 yīnyuèchuàngzuò

    - Anh ấy tập trung vào sáng tác âm nhạc.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng duì 妻子 qīzǐ 钟情 zhōngqíng

    - Anh ấy luôn chung tình với vợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ zǒu dào 车站 chēzhàn 何须 héxū 半个 bànge 钟头 zhōngtóu

    - Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 虽然 suīrán zhǐ gàn le 两个 liǎnggè 钟头 zhōngtóu 可是 kěshì hěn 出活 chūhuó

    - buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi le 一口钟 yīkǒuzhōng

    - Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 三点钟 sāndiǎnzhōng 就要 jiùyào xíng

    - ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 精致 jīngzhì de 闹钟 nàozhōng

    - Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao