Đọc nhanh: 钟 (chung). Ý nghĩa là: chuông; cái chuông, đồng hồ, giờ; tiếng (đồng hồ). Ví dụ : - 今天我买了一口钟。 Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.. - 这是一个古代的钟。 Đây là một chiếc chuông cổ.. - 墙上挂着一个钟。 Trên tường treo một chiếc đồng hồ.
钟 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. chuông; cái chuông
响器; 中空; 用铜或铁制成
- 今天 我 买 了 一口钟
- Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.
- 这是 一个 古代 的 钟
- Đây là một chiếc chuông cổ.
✪ 2. đồng hồ
计时的器具; 挂在墙上的; 也有放在桌上的
- 墙上 挂 着 一个 钟
- Trên tường treo một chiếc đồng hồ.
- 我要 买 一个 闹钟
- Tôi muốn mua một cái đồng hồ báo thức.
✪ 3. giờ; tiếng (đồng hồ)
指钟点; 时间
- 现在 已经 八点钟 了
- Bây giờ tám giờ rồi.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
✪ 4. chuông; tiếng chuông
专指寺院或其他地方悬挂的钟,钟声用作报时、报警或召集的信号
- 这座 钟楼 建于 十七世纪
- Tháp chuông này được xây dựng vào thế kỷ 17.
- 警钟 提醒 我们 要 小心
- Chuông báo động nhắc nhở chúng ta phải cẩn thận.
✪ 5. cốc; chung; chén
古代一种盛酒的器皿,大腹,小颈
- 这些 钟 都 很漂亮
- Những cái cốc này rất đẹp.
- 桌子 上 有 几个 钟
- Trên bàn có mấy cái cốc.
✪ 6. họ Chung
姓
- 钟 先生 是 我 的 老师
- Ông Chung là thầy giáo của tôi.
- 钟 先生 的 家 在 这里
- Nhà ông Chung ở đây.
钟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung; tập trung (tình cảm)
(情感等)集中;专注
- 他 钟于 音乐创作
- Anh ấy tập trung vào sáng tác âm nhạc.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 今天 我 买 了 一口钟
- Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.
- 他 今天下午 三点钟 就要 起 行
- ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.
- 他 买 了 一个 精致 的 闹钟
- Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钟›