Đọc nhanh: 电钟 (điện chung). Ý nghĩa là: đồng hồ điện.
电钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ điện
利用电力运转的时钟现在用的电钟多采用有旋转轴的电磁感应装置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 电池 没 电 , 闹钟 停 了
- Pin hết nên báo thức dừng rồi.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 电影 开演 了 十分钟 他 才 来
- phim bắt đầu được 10 phút thì anh ấy mới đến.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
钟›