Đọc nhanh: 金马奖影展 (kim mã tưởng ảnh triển). Ý nghĩa là: liên hoan phim kim mã (Điện ảnh).
金马奖影展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hoan phim kim mã (Điện ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金马奖影展
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 他 的 成绩 很 好 , 每个 学期 都 得到 一笔 奖金
- thành tích học tập của anh ấy rất tốt nên học kì nào anh ấy cũng giành được học bổng
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 他 得到 了 优厚 的 奖金
- Anh ấy nhận được tiền thưởng hậu hĩnh.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
展›
影›
金›
马›