Đọc nhanh: 外国译制片 (ngoại quốc dịch chế phiến). Ý nghĩa là: phim nước ngoài được lồng tiếng ngôn ngữ khác (Điện ảnh).
外国译制片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim nước ngoài được lồng tiếng ngôn ngữ khác (Điện ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国译制片
- 翻译 外国 小说
- Dịch tiểu thuyết nước ngoài
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 他们 正在 国外 度假
- Họ đang đi nghỉ dưỡng ở nước ngoài.
- 他常 与 外国 朋友 交往
- Anh ấy thường giao lưu với bạn bè nước ngoài.
- 它 是 中国 制作 得 最 成功 的 动画片 之一
- Đây là một trong những phim hoạt hình thành công nhất được sản xuất tại Trung Quốc.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 他们 想 进入 国外市场
- Họ muốn thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
国›
外›
片›
译›