Đọc nhanh: 台北金马影展 (thai bắc kim mã ảnh triển). Ý nghĩa là: Liên hoan phim Kim Mã Đài Bắc.
台北金马影展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên hoan phim Kim Mã Đài Bắc
Taipei Golden Horse Film Festival
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台北金马影展
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
台›
展›
影›
金›
马›