Đọc nhanh: 金融学(含保险学) (kim dung học hàm bảo hiểm học). Ý nghĩa là: Tài chính (bao gồm Bảo hiểm).
金融学(含保险学) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài chính (bao gồm Bảo hiểm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融学(含保险学)
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 莘莘学子 ( 很多 学生 )
- rất đông học sinh
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 这出 戏 他 刚学 , 还 不怎么 会 唱 (= 不 大会 唱 )
- Vở kịch này anh ấy mới vừa học, cho nên chưa biết diễn lắm.
- 庠 序 ( 古代 乡学 , 泛指 学校 )
- trường học
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
含›
学›
融›
金›
险›