国际贸易学 guójì màoyì xué
volume volume

Từ hán việt: 【quốc tế mậu dị học】

Đọc nhanh: 国际贸易学 (quốc tế mậu dị học). Ý nghĩa là: Thương mại quốc tế.

Ý Nghĩa của "国际贸易学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国际贸易学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thương mại quốc tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际贸易学

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 口岸 kǒuàn shì 国际贸易中心 guójìmàoyìzhōngxīn

    - Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.

  • volume volume

    - 学院 xuéyuàn yǒu 许多 xǔduō 国际 guójì 学生 xuésheng

    - Học viện có rất nhiều sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 美国 měiguó de 贸易差额 màoyìchāé 加大 jiādà le

    - Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 学会 xuéhuì xià 国际象棋 guójìxiàngqí 以来 yǐlái zhè shì 第一次 dìyīcì yíng

    - Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.

  • volume volume

    - zài 国际 guójì 一流大学 yìliúdàxué 学习 xuéxí

    - Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì zuò 国内贸易 guónèimàoyì

    - Công việc của anh ta là làm thương mại nội địa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào 开始 kāishǐ 进行 jìnxíng 交换 jiāohuàn 国际 guójì 留学生 liúxuésheng

    - trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHBO (竹竹月人)
    • Bảng mã:U+8D38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao