Đọc nhanh: 数量经济学 (số lượng kinh tế học). Ý nghĩa là: Kinh tế lượng.
数量经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh tế lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数量经济学
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 大量 的 数学 作业 搞 得 我 头昏脑胀
- Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
- 经济 逐渐 过渡 到 数字化
- Kinh tế đang chuyển tiếp sang số hóa.
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
数›
济›
经›
量›