Đọc nhanh: 金莲儿 (kim liên nhi). Ý nghĩa là: gót sen.
金莲儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gót sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金莲儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 金边 儿
- đường viền vàng
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 金箔 儿
- vàng lá
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 我们 这儿 只能 用 现金
- Chỗ chúng tôi chỉ có thể dùng tiền mặt.
- 我们 这儿 只收 现金
- Ở đây chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
莲›
金›