Đọc nhanh: 金盾工程 (kim thuẫn công trình). Ý nghĩa là: Dự án Golden Shield, hệ thống thông tin để kiểm duyệt và giám sát, được cho là bao gồm Great Firewall của Trung Quốc 防火長城 | 防火长城 như một thành phần.
金盾工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dự án Golden Shield, hệ thống thông tin để kiểm duyệt và giám sát, được cho là bao gồm Great Firewall của Trung Quốc 防火長城 | 防火长城 như một thành phần
Golden Shield Project, information system for censorship and surveillance, thought to include the Great Firewall of China 防火長城|防火长城 [Fáng huǒ Cháng chéng] as a component
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金盾工程
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 工程 所 需 , 不啻 万金
- cái công trình cần, đâu phải chỉ tiền bạc
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 他 是 专攻 水利工程 的
- anh ấy chuyên nghiên cứu công trình thuỷ lợi.
- 他 是 一个 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
盾›
程›
金›