Đọc nhanh: 金瓶梅 (kim bình mai). Ý nghĩa là: Qinmei or the Golden Lotus (1617), tiểu thuyết bản địa của triều đại nhà Minh, trước đây nổi tiếng và bị cấm vì nội dung khiêu dâm.
金瓶梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qinmei or the Golden Lotus (1617), tiểu thuyết bản địa của triều đại nhà Minh, trước đây nổi tiếng và bị cấm vì nội dung khiêu dâm
Jinpingmei or the Golden Lotus (1617), Ming dynasty vernacular novel, formerly notorious and banned for its sexual content
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金瓶梅
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
瓶›
金›