Đọc nhanh: 金正日 (kim chính nhật). Ý nghĩa là: Kim Jong-il (1942-2011), Lãnh tụ kính yêu của Triều Tiên 1982-2011.
金正日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Jong-il (1942-2011), Lãnh tụ kính yêu của Triều Tiên 1982-2011
Kim Jong-il (1942-2011), Dear Leader of North Korea 1982-2011
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金正日
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 祝愿 你 今年 财运亨通 日进斗金
- Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 春秋正富 ( 年纪 不 大 , 将来 的 日子 很长 )
- tuổi xuân đang rộ.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
正›
金›