Đọc nhanh: 金永南 (kim vĩnh na). Ý nghĩa là: Kim Yong-nam (1928-), chính trị gia Bắc Triều Tiên, bộ trưởng ngoại giao 1983-1998 và chủ tịch hội đồng nhân dân tối cao từ năm 1998 (nguyên thủ quốc gia trên danh nghĩa và được mô tả là phó lãnh đạo).
金永南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Yong-nam (1928-), chính trị gia Bắc Triều Tiên, bộ trưởng ngoại giao 1983-1998 và chủ tịch hội đồng nhân dân tối cao từ năm 1998 (nguyên thủ quốc gia trên danh nghĩa và được mô tả là phó lãnh đạo)
Kim Yong-nam (1928-), North Korean politician, foreign minister 1983-1998 and president of Supreme people's assembly from 1998 (nominal head of state and described as deputy leader)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金永南
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 要 做 就 做 尤金 · 塞尔 南 那样 的
- Tôi muốn trở thành Eugene Cernan.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
永›
金›