Đọc nhanh: 金毛犬 (kim mao khuyển). Ý nghĩa là: chó săn lông vàng (giống chó).
金毛犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó săn lông vàng (giống chó)
golden retriever (dog breed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金毛犬
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 那 绝对 是 条 最 漂亮 的 金毛 寻回 犬
- Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
犬›
金›