Đọc nhanh: 金汤 (kim thang). Ý nghĩa là: vững chắc; kiên cố. Ví dụ : - 固若金汤。 vững như thành vàng hào nóng.
金汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vững chắc; kiên cố
''金城汤池''的略语
- 固若金汤
- vững như thành vàng hào nóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金汤
- 固若金汤
- vững như thành vàng hào nóng.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
金›