Đọc nhanh: 金平苗瑶傣族自治县 (kim bình miêu dao thái tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: xem 金平 苗族瑤族傣族自治縣 | 金平 苗族瑶族傣族自治县.
✪ 1. xem 金平 苗族瑤族傣族自治縣 | 金平 苗族瑶族傣族自治县
see 金平苗族瑤族傣族自治縣|金平苗族瑶族傣族自治县 [Jin1 píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú zì zhì xiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金平苗瑶傣族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 但是 我们 不 应 自满 还 应当 不断 提高 水平
- Nhưng chúng ta không nên tự mãn, chúng ta phải không ngừng nâng co trình độ.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傣›
县›
平›
族›
治›
瑶›
自›
苗›
金›