金平苗族瑶族傣族自治县 jīnpíng miáozú yáozú dǎizú zìzhìxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【kim bình miêu tộc dao tộc thái tộc tự trị huyện】

Đọc nhanh: 金平苗族瑶族傣族自治县 (kim bình miêu tộc dao tộc thái tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Cận Bình Miao, Yao và Dai ở quận tự trị Honghe Hani và Yi 紅河哈尼族彞 族自治州 | 红河哈尼族彝族自治州 , Vân Nam.

Ý Nghĩa của "金平苗族瑶族傣族自治县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金平苗族瑶族傣族自治县 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận tự trị Cận Bình Miao, Yao và Dai ở quận tự trị Honghe Hani và Yi 紅河哈尼族彞 族自治州 | 红河哈尼族彝族自治州 , Vân Nam

Jinping Miao, Yao and Dai autonomous county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture 紅河哈尼族彞族自治州|红河哈尼族彝族自治州 [Hóng hé Hā ní zú Yi2 zú Zi4 zhì zhōu], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金平苗族瑶族傣族自治县

  • volume volume

    - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • volume volume

    - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • volume volume

    - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī rén hái 自称 zìchēng 战斗 zhàndòu 种族 zhǒngzú

    - Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 废除 fèichú le 农奴制 nóngnúzhì 受苦 shòukǔ de 藏族同胞 zàngzútóngbāo jiù guò shàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú yǒu 许多 xǔduō 传世 chuánshì de 金银珠宝 jīnyínzhūbǎo

    - Gia đình chúng tôi có rất nhiều vàng bạc châu báu gia truyền.

  • - 成为 chéngwéi 单身贵族 dānshēnguìzú de 关键 guānjiàn shì 独立 dúlì 自信 zìxìn

    - Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Dǎi
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKE (人手大水)
    • Bảng mã:U+50A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:一一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBOU (一土月人山)
    • Bảng mã:U+7476
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao