Đọc nhanh: 金刚总持 (kim cương tổng trì). Ý nghĩa là: Vajradhara.
金刚总持 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vajradhara
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚总持
- 她 总是 全力支持 她 的 伴侣
- Cô ấy luôn hết lòng ủng hộ bạn đời của mình.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 他 总是 保持 着 和平 的 心态
- Anh ấy luôn giữ tâm thái bình thản.
- 她们 总是 要 我们 保持 距离 留点 空间 给 圣灵
- Họ đã từng bắt chúng ta để lại khoảng trống giữa chúng ta cho Chúa Thánh Thần.
- 我 的 爹 总是 支持 我
- Cha tôi luôn ủng hộ tôi.
- 他 每天 总是 天刚亮 就 起床
- anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
总›
持›
金›