Đọc nhanh: 金刚钻 (kim cương toản). Ý nghĩa là: bọ cánh cam, đá kim cương; kim cương.
金刚钻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọ cánh cam
昆虫,成虫是黄绿色小蛾,前翅有三个小红点,后翅银白色,幼虫纺锤形,淡灰色,有肉刺是农业害虫,危害棉、木棉、向日葵等作物2.đá kim cương; kim cương金刚石
✪ 2. đá kim cương; kim cương
碳的同素异形体, 是在高压高温下的岩浆里形成的八面体结晶, 也可以用人工制造纯净的无色透明, 有光泽, 有极强的折光力硬度为10, 是已知的最硬物质经过琢磨的叫钻石, 做首饰用工业上用作高级的切削和研磨材料也叫金刚钻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚钻
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 浅尝辄止 ( 刚 入门 就 停止 了 钻研 )
- không chuyên sâu nghiên cứu.
- 我刚 买 一个 新 钻
- Tôi vừa mua một cái khoan mới.
- 金刚 狼 出生 时 没有 骨爪
- Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
金›
钻›