金刚杵 jīngāng chǔ
volume volume

Từ hán việt: 【kim cương xử】

Đọc nhanh: 金刚杵 (kim cương xử). Ý nghĩa là: vương trượng vajra (vật nghi lễ của Phật giáo).

Ý Nghĩa của "金刚杵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金刚杵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vương trượng vajra (vật nghi lễ của Phật giáo)

vajra scepter (ritual object of Buddhism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚杵

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 变形金刚 biànxíngjīngāng ma

    - Bạn có thích máy biến áp?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 恐龙 kǒnglóng 变形金刚 biànxíngjīngāng

    - Tôi thích khủng long và người máy biến hình

  • volume volume

    - yòng 金刚石 jīngāngshí 锯先 jùxiān jiāng 单晶体 dānjīngtǐ 切成 qiēchéng duàn 再切 zàiqiè 成片 chéngpiàn

    - Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh

  • volume volume

    - bèi 金刚 jīngāng láng zuò 前列腺 qiánlièxiàn 检查 jiǎnchá de 哥们儿 gēmener ne

    - Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué le 百老汇 bǎilǎohuì 变形金刚 biànxíngjīngāng de 邀约 yāoyuē jiù 为了 wèile 这个 zhègè ma

    - Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?

  • volume volume

    - 刚交 gāngjiāo le 定金 dìngjīn

    - Tôi vừa mới đặt cọc xong.

  • volume volume

    - 金刚 jīngāng láng 出生 chūshēng shí 没有 méiyǒu 骨爪 gǔzhǎo

    - Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 金刚 jīngāng láng 是不是 shìbúshì 有个 yǒugè 金刚 jīngāng huài 前列腺 qiánlièxiàn ne

    - Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Chử , Xử
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOJ (木人十)
    • Bảng mã:U+6775
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao