Đọc nhanh: 金刚座 (kim cương tọa). Ý nghĩa là: Bodhimanda (nơi giác ngộ gắn liền với một vị Bồ tát).
金刚座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bodhimanda (nơi giác ngộ gắn liền với một vị Bồ tát)
Bodhimanda (place of enlightenment associated with a Bodhisattva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚座
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 我 刚交 了 定金
- Tôi vừa mới đặt cọc xong.
- 这 座楼 刚刚 建成
- Tòa nhà này vừa được xây dựng xong.
- 金刚 狼 出生 时 没有 骨爪
- Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
座›
金›