Đọc nhanh: 金云翘 (kim vân kiều). Ý nghĩa là: Kim Vân Kiều.
金云翘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Vân Kiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金云翘
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
翘›
金›