Đọc nhanh: 翘企 (kiều xí). Ý nghĩa là: trông đợi; trông ngóng; nóng lòng trông đợi. Ví dụ : - 不胜翘企。 vô cùng nóng lòng mong đợi.
翘企 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trông đợi; trông ngóng; nóng lòng trông đợi
翘首企足,形容盼望殷切
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘企
- 他 喜欢 翘 腿 上去
- Anh thích vểnh chân lên.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 他 企望 能 买 到 这 本书
- Anh ấy hy vọng có thể mua được cuốn sách này.
- 他 企脚 看到 了 橱窗
- Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
翘›