Đọc nhanh: 金喉拟啄木鸟 (kim hầu nghĩ trác mộc điểu). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.
金喉拟啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài chim của Trung Quốc
(bird species of China) golden-throated barbet (Megalaima franklinii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金喉拟啄木鸟
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
喉›
拟›
木›
金›
鸟›