Đọc nhanh: 量地 (lượng địa). Ý nghĩa là: Đo đất..
量地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đo đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量地
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
- 古代 用弓 丈量土地
- Thời xưa sử dụng cung để đo đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 其 质量 大于 地球
- Có khối lượng lớn hơn trái đất.
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 小 明 疑惑 地 打量 着 我
- Tiểu Minh nhìn tôi với ánh mắt nghi ngờ.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
量›