土地测量 tǔdì cèliáng
volume volume

Từ hán việt: 【thổ địa trắc lượng】

Đọc nhanh: 土地测量 (thổ địa trắc lượng). Ý nghĩa là: Khảo sát; đo đạc đất đai.

Ý Nghĩa của "土地测量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

土地测量 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khảo sát; đo đạc đất đai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地测量

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 用弓 yònggōng 丈量土地 zhàngliángtǔdì

    - Thời xưa sử dụng cung để đo đất.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 弓来 gōnglái 测量 cèliáng 土地 tǔdì 面积 miànjī

    - Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất

  • volume volume

    - fēn 用于 yòngyú 土地 tǔdì 测量 cèliáng

    - Sào được dùng để đo diện tích đất.

  • volume volume

    - 测量 cèliáng 一下 yīxià 两地 liǎngdì de 距离 jùlí

    - Đo khoảng cách hai nơi.

  • volume volume

    - 测定 cèdìng 土壤 tǔrǎng zhōng de 氮素 dànsù 含量 hánliàng

    - đo lượng đạm trong đất

  • volume volume

    - zài 测量 cèliáng 我们 wǒmen de 数学 shùxué 能力 nénglì

    - Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.

  • volume volume

    - de 土地 tǔdì 紧靠 jǐnkào 大海 dàhǎi

    - đất đai của anh ấy giáp với biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao