Đọc nhanh: 大地测量学 (đại địa trắc lượng học). Ý nghĩa là: trắc địa.
大地测量学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắc địa
geodesy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大地测量学
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 大量 的 数学 作业 搞 得 我 头昏脑胀
- Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 分 用于 土地 测量
- Sào được dùng để đo diện tích đất.
- 这个 大学 的 硕士学位 含金量 很 低
- Giá trị bằng thạc sĩ của trường đại học này rất thấp.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 外地 的 大学 很 好
- Trường đại học ở nơi khác rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
大›
学›
测›
量›