Đọc nhanh: 金东区 (kim đông khu). Ý nghĩa là: Quận Jindong của thành phố Kim Hoa 金華市 | 金华市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Jindong của thành phố Kim Hoa 金華市 | 金华市 , Chiết Giang
Jindong district of Jinhua city 金華市|金华市 [Jin1 huá shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金东区
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 那 家 五金 局 东西 实惠
- Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
金›