Đọc nhanh: 野蛮杀戮 (dã man sát lục). Ý nghĩa là: giết hại tàn bạo.
野蛮杀戮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giết hại tàn bạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野蛮杀戮
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 这 人 行为 蛮 粗野
- Người này hành vi rất thô bạo.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 这个 人 野蛮 而 粗俗
- Người này dã man và thô lỗ.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 是 一场 有 预谋 的 杀戮
- Điều đó chắc chắn nghe có vẻ như vụ giết người đã được tính trước.
- 他 的 行为 非常 野蛮
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戮›
杀›
蛮›
野›