Đọc nhanh: 野蛮装卸 (dã man trang tá). Ý nghĩa là: Va đập mạnh khi bốc dỡ.
野蛮装卸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Va đập mạnh khi bốc dỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野蛮装卸
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这 人 行为 蛮 粗野
- Người này hành vi rất thô bạo.
- 日本 曾 野蛮 侵略 中国
- Nhật Bản từng xâm lược Trung Quốc một cách tàn bạo.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 分批 装卸 倒 还 使得
- Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.
- 他们 负责 装卸 的 工作
- Họ phụ trách công việc bốc dỡ.
- 禁止 野蛮装卸 , 减少 货损
- nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
蛮›
装›
野›