野营车 yěyíng chē
volume volume

Từ hán việt: 【dã doanh xa】

Đọc nhanh: 野营车 (dã doanh xa). Ý nghĩa là: Ô tô cắm trại; Toa xe cắm trại.

Ý Nghĩa của "野营车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野营车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ô tô cắm trại; Toa xe cắm trại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野营车

  • volume volume

    - 越野车 yuèyěchē

    - xe việt dã

  • volume volume

    - 野鸡 yějī 汽车 qìchē

    - xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.

  • volume volume

    - 野餐 yěcān zài 车里 chēlǐ wàng le

    - Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - 一个 yígè 早市 zǎoshì yǒu 三千元 sānqiānyuán de 营业额 yíngyèé

    - bán buổi sáng được 3.000 đồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 野外 yěwài 露营 lùyíng

    - Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen dào 西山 xīshān 野营 yěyíng

    - ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao