Đọc nhanh: 野营车 (dã doanh xa). Ý nghĩa là: Ô tô cắm trại; Toa xe cắm trại.
野营车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô tô cắm trại; Toa xe cắm trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野营车
- 越野车
- xe việt dã
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 野餐 在 车里 忘 了
- Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 明天 我们 到 西山 野营 去
- ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
营›
车›
野›