Đọc nhanh: 野菜之一 (dã thái chi nhất). Ý nghĩa là: bợ.
野菜之一 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野菜之一
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
菜›
野›