Đọc nhanh: 野生茶 (dã sinh trà). Ý nghĩa là: Trà rừng.
野生茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野生茶
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 我们 看到 了 一只 野生 熊
- Chúng tôi đã thấy một con gấu hoang dã.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 绿茶 婊 一般 喜欢 跟 男生 撒娇 卖萌
- Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
- 峦 林里 住 着 野生动物
- Trong rừng núi có nhiều động vật hoang dã.
- 对于 感冒 的 最好 疗法 是 生姜 茶
- Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
茶›
野›