野生茶 yěshēng chá
volume volume

Từ hán việt: 【dã sinh trà】

Đọc nhanh: 野生茶 (dã sinh trà). Ý nghĩa là: Trà rừng.

Ý Nghĩa của "野生茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野生茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trà rừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野生茶

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 穴居野处 xuéjūyěchǔ de 生活 shēnghuó

    - Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.

  • volume volume

    - cóng 野生 yěshēng 芳草 fāngcǎo 植物 zhíwù zhōng 提炼 tíliàn 香精 xiāngjīng

    - chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看到 kàndào le 一只 yīzhī 野生 yěshēng xióng

    - Chúng tôi đã thấy một con gấu hoang dã.

  • volume volume

    - 严格 yángé 禁止 jìnzhǐ 捕杀 bǔshā 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.

  • volume volume

    - 绿茶 lǜchá biǎo 一般 yìbān 喜欢 xǐhuan gēn 男生 nánshēng 撒娇 sājiāo 卖萌 màiméng

    - Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.

  • volume volume

    - luán 林里 línlǐ zhù zhe 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Trong rừng núi có nhiều động vật hoang dã.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 感冒 gǎnmào de 最好 zuìhǎo 疗法 liáofǎ shì 生姜 shēngjiāng chá

    - Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.

  • volume volume

    - dāng 看到 kàndào 那里 nàlǐ de 原生态 yuánshēngtài 美景 měijǐng hòu jiù 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ 四处 sìchù 狂奔 kuángbēn

    - Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao