Đọc nhanh: 重量货物 (trọng lượng hoá vật). Ý nghĩa là: Hàng hóa nặng.
重量货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng hóa nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重量货物
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 这 货物 重 50 吨
- Hàng hóa này nặng 50 tấn.
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 这 一批 货物 很 重要
- Lô hàng hóa này rất quan trọng.
- 货物 的 总重量 是 多少 ?
- Tổng trọng lượng của hàng hóa là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
货›
重›
量›